Có 1 kết quả:

jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

procedure of verification (accountancy)

Bình luận 0