Có 1 kết quả:
jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
procedure of verification (accountancy)
Bình luận 0
jiǎn zhèng chéng xù ㄐㄧㄢˇ ㄓㄥˋ ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0