Có 1 kết quả:
jiǎn yuè ㄐㄧㄢˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm duyệt, kiểm tra, xem xét phê duyệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) to review (troops etc)
(3) military review
(2) to review (troops etc)
(3) military review
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0