Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cột buồm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột buồm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nhất đồng đăng chu, giá khởi phàm tường, dĩ lệ vọng Hạ Khẩu nhi tiến” 一同登舟, 駕起帆檣, 迤邐望夏口而進 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Lên cả thuyền, giương buồm kéo đến Hạ Khẩu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột buồm: 帆檣如林 Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.

Từ điển Trung-Anh

(1) boom
(2) mast