Có 1 kết quả:

qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Quan thoại: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: DGOW (木土人田)
Unicode: U+6AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tường
Âm Nôm: tường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ほばしら (hobashira)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 25

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

qiáng ㄑㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái cột buồm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cột buồm. ◇Tam quốc diễn nghĩa : “Nhất đồng đăng chu, giá khởi phàm tường, dĩ lệ vọng Hạ Khẩu nhi tiến” , , (Đệ tứ thập ngũ hồi) Lên cả thuyền, giương buồm kéo đến Hạ Khẩu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột buồm: Cột buồm như rừng, thuyền bè tấp nập.

Từ điển Trung-Anh

(1) boom
(2) mast