Có 1 kết quả:

shē ㄕㄜ
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ
Tổng nét: 16
Bộ: mù 木 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: DTGO (木廿土人)
Unicode: U+6AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ce1, se1

Tự hình 1

1/1

shē ㄕㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mango