Có 1 kết quả:

chá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DJBF (木十月火)
Unicode: U+6AAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Nhật (kunyomi): しんばしら (shin bashira)
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chá ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese sassafras
(2) Sassafras tzumu