Có 1 kết quả:
méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: mù 木 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木蒙
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DTBO (木廿月人)
Unicode: U+6AAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Nôm: môm, mông, muỗm, muồng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung1, mung4
Âm Nôm: môm, mông, muỗm, muồng
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung1, mung4
Tự hình 2
Chữ gần giống 41
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ninh mông 檸檬 một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là ninh mông thuỷ 檸檬水 nước chanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, còn gọi là Hoàng Hoè.
Từ điển Trung-Anh
lemon
Từ ghép 20
níng méng 柠檬 • níng méng 檸檬 • níng méng cǎo 柠檬草 • níng méng cǎo 檸檬草 • níng méng chá 柠檬茶 • níng méng chá 檸檬茶 • níng méng jī 柠檬鸡 • níng méng jī 檸檬雞 • níng méng piàn 柠檬片 • níng méng piàn 檸檬片 • níng méng shuǐ 柠檬水 • níng méng shuǐ 檸檬水 • níng méng suān 柠檬酸 • níng méng suān 檸檬酸 • níng méng suān xún huán 柠檬酸循环 • níng méng suān xún huán 檸檬酸循環 • níng méng zhī 柠檬汁 • níng méng zhī 檸檬汁 • qīng níng méng 青柠檬 • qīng níng méng 青檸檬