Có 2 kết quả:
dǎo ㄉㄠˇ • táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木壽
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DGNI (木土弓戈)
Unicode: U+6AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đào ngột” 檮杌: (1) Tên một giống ác thú. Sau dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác. (2) Tên một sách sử của nước Sở thời xưa.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngu dốt, ngơ ngẩn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đào ngột” 檮杌: (1) Tên một giống ác thú. Sau dùng tiếng ấy để gọi các kẻ hư ác. (2) Tên một sách sử của nước Sở thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngớ ngẩn;
② Người ngu dốt, người đần độn;
③ Xem 杌.
② Người ngu dốt, người đần độn;
③ Xem 杌.
Từ điển Trung-Anh
(1) dunce
(2) blockhead
(2) blockhead
Từ ghép 1