Có 1 kết quả:
tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木臺
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: DGRG (木土口土)
Unicode: U+6AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, đài, thai
Âm Nôm: đài
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Nôm: đài
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 16
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông kiều lộng địch - 東橋弄笛 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Kỳ 11 - Thành hạ ngẫu hứng - 其十一-城下偶興 (Vũ Tông Phan)
• Liễu tiêu thanh - Ất Tỵ nhị nguyệt Tây Hưng tặng biệt - 柳梢青-乙巳二月西興贈別 (Lục Du)
• Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕 (Phan Huy Thực)
• Vịnh Khán Sơn - 詠看山 (Trần Bá Lãm)
• Hạ tú tài Lê Nguyên Mậu tân cư bộ nguyên vận - 賀秀才黎元懋新居步原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Kỳ 11 - Thành hạ ngẫu hứng - 其十一-城下偶興 (Vũ Tông Phan)
• Liễu tiêu thanh - Ất Tỵ nhị nguyệt Tây Hưng tặng biệt - 柳梢青-乙巳二月西興贈別 (Lục Du)
• Viên Minh viên tiếp giá - 圓明園接駕 (Phan Huy Thực)
• Vịnh Khán Sơn - 詠看山 (Trần Bá Lãm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” 梳妝檯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bàn.
Từ điển Trung-Anh
(1) desk
(2) table
(3) counter
(2) table
(3) counter
Từ ghép 22
bān tái 班檯 • dàn zhū tái 彈珠檯 • dēng jī shǒu xù guì tái 登機手續櫃檯 • gōng zuò tái 工作檯 • guì tái 櫃檯 • kuì tái 櫃檯 • pīng pāng qiú tái 乒乓球檯 • qiú tái 球檯 • shàng bù liǎo tái miàn 上不了檯面 • shèng cān tái 聖餐檯 • shǒu gōng tái 手工檯 • shǒu shù tái 手術檯 • shū zhuāng tái 梳妝檯 • tái bù 檯布 • tái dēng 檯燈 • tái miàn 檯面 • tái zhōng 檯鐘 • tái zi 檯子 • tú jiàng tái 塗漿檯 • xiě zì tái 寫字檯 • Zhèng quàn Guì tái Mǎi mài Zhōng xīn 證券櫃檯買賣中心 • zhōng zhuǎn guì tái 中轉櫃檯