Có 1 kết quả:

tái ㄊㄞˊ
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: DGRG (木土口土)
Unicode: U+6AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đài, thai
Âm Nôm: đài
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): つくえ (tsukue)
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 16

1/1

tái ㄊㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái bàn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” 梳妝檯.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái bàn.

Từ điển Trung-Anh

(1) desk
(2) table
(3) counter

Từ ghép 22