Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bīng ㄅㄧㄥ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” 檳榔 cây cau. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Đắc khách dĩ tân lang” 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” 檳榔 cây cau. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Đắc khách dĩ tân lang” 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại táo tây (quả nhỏ, khi chín màu đỏ tía, vị ngọt chua). Xem 檳 [bing].
Từ điển Trần Văn Chánh
【檳榔】 tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem 檳 [bing].
Từ điển Trung-Anh
(1) betel palm (Areca catechu)
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
Từ ghép 3