Có 2 kết quả:
bīn ㄅㄧㄣ • bīng ㄅㄧㄥ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木賓
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨ノノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DJMC (木十一金)
Unicode: U+6AB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Nam quan kỳ - 安南觀棋 (Lý Tư Diễn)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 016 - 哭華姜一百首其十六 (Khuất Đại Quân)
• Ngụ quán tức sự - 寓館即事 (Cao Bá Quát)
• Nhị giang dịch khẩu chiếm bát thủ kỳ 7 - 珥江驛口占八首其七 (Lâm Bật)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志 (Hồ Chí Minh)
• Tân lang - 檳榔 (Thái Thuận)
• Tân viên vũ hậu - 檳園雨後 (Cao Bá Quát)
• Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南 (Lê Tắc)
• Túc Thạch Xá - 宿石舍 (Bùi Huy Bích)
• Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 016 - 哭華姜一百首其十六 (Khuất Đại Quân)
• Ngụ quán tức sự - 寓館即事 (Cao Bá Quát)
• Nhị giang dịch khẩu chiếm bát thủ kỳ 7 - 珥江驛口占八首其七 (Lâm Bật)
• Sơ thực tân lang - 初食檳榔 (Lưu Cơ)
• Tặng Trần Canh đồng chí - 贈陳賡同志 (Hồ Chí Minh)
• Tân lang - 檳榔 (Thái Thuận)
• Tân viên vũ hậu - 檳園雨後 (Cao Bá Quát)
• Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南 (Lê Tắc)
• Túc Thạch Xá - 宿石舍 (Bùi Huy Bích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” 檳榔 cây cau. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Đắc khách dĩ tân lang” 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Từ ghép 4
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tân lang” 檳榔 cây cau. ◇An Nam Chí Lược 安南志畧: “Đắc khách dĩ tân lang” 得客以檳榔 (Phong tục 風俗) Tiếp khách thì đãi trầu cau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại táo tây (quả nhỏ, khi chín màu đỏ tía, vị ngọt chua). Xem 檳 [bing].
Từ điển Trần Văn Chánh
【檳榔】 tân lang [binglang] Cây cau, quả cau. Xem 檳 [bing].
Từ điển Trung-Anh
(1) betel palm (Areca catechu)
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
(2) betel nut
(3) Taiwan pr. [bin1]
Từ ghép 3