Có 2 kết quả:

ㄐㄧˋㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄑㄧˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ
Thương Hiệt: DVVI (木女女戈)
Unicode: U+6AB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gai3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fringe flower (Loropetalum chinense), evergreen shrub

Từ ghép 2

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 杞[qi3], wolfberry shrub (Lycium chinense)