Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, qǐ ㄑㄧˇ Tổng nét: 18 Bộ: mù 木 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰木㡭 Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶フ Thương Hiệt: DVVI (木女女戈) Unicode: U+6AB5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp