Có 1 kết quả:

níng méng suān xún huán ㄋㄧㄥˊ ㄇㄥˊ ㄙㄨㄢ ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) citric acid cycle
(2) Krebs cycle
(3) tricarboxylic acid cycle