Có 1 kết quả:

qǐng ㄑㄧㄥˇ
Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: FFBDD (火火月木木)
Unicode: U+6ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoảnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): いちび (ichibi)
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

qǐng ㄑㄧㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ còn có tên cỏ bạch mã

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loài cỏ (còn có tên là bạch ma).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gai, dùng để chế giây gai, giây thừng.