Có 2 kết quả:

guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊkuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sales counter
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Bình luận 0