Có 2 kết quả:

guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊkuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trạm thu tiền, chỗ thu tiền

Bình luận 0