Có 2 kết quả:
guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • kuì tái ㄎㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trạm thu tiền, chỗ thu tiền
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0