Có 1 kết quả:

dèng ㄉㄥˋ
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: DNON (木弓人弓)
Unicode: U+6AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắng
Âm Nôm: đắng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こしか.け (koshika.ke)
Âm Quảng Đông: dang3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

dèng ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ghế

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 凳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ghế (dùng như 凳, bộ 几): 方櫈 Ghế vuông; 長櫈 Ghế dài.

Từ điển Trung-Anh

variant of 凳[deng4]