Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái kê chân, cái chân của đồ vật, cái đế
2. cái thớt lót để chém ngang lưng
2. cái thớt lót để chém ngang lưng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chân kê đồ vật.
2. (Danh) Cái thớt.
3. (Danh) § Thông “chất” 鑕.
2. (Danh) Cái thớt.
3. (Danh) § Thông “chất” 鑕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái kê chân.
② Cùng nghĩa với chữ 鑕.
② Cùng nghĩa với chữ 鑕.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái kê chân, chân của đồ vật;
② Cái thớt lót để chém ngang lưng. Như 鑕 (bộ 金).
② Cái thớt lót để chém ngang lưng. Như 鑕 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái ghế, cái chân kê đồ vật — Vật để cho tử tội kê đầu cho người đao phủ chém.