Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hèng ㄏㄥˋ, huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DITC (木戈廿金)
Unicode: U+6ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1