Có 2 kết quả:

léi ㄌㄟˊlěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DWWW (木田田田)
Unicode: U+6AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lôi, luỹ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): さかだる (sakadaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

léi ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chén uống rượu

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: luỹ cụ 櫑具)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 罍 (bộ 缶).

Từ điển Trần Văn Chánh

【櫑具】luỹ cụ [lâijù] Tên một thanh gươm dài thời xưa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chén nhỏ bằng gỗ, có khắc hình cho đẹp, dùng để uống rượu.

Từ ghép 1