Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ一丨丨丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: DMTB (木一廿月)
Unicode: U+6AD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4