Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木慧
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: DQJP (木手十心)
Unicode: U+6AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái: ⿰木慧
Nét bút: 一丨ノ丶一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: DQJP (木手十心)
Unicode: U+6AD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: seoi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0