Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DGWC (木土田金)
Unicode: U+6ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Nôm: độc
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): はこ (hako), ひつぎ (hitsugi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

ㄉㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái tủ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòm, rương, hộp bằng gỗ. ◎Như: “mãi độc hoàn châu” 買櫝還珠 mua hộp (đẹp) mà trả lại ngọc trai, ý nói chỉ chăm bề ngoài không xét đến giá trị thực bên trong.
2. (Danh) Áo quan, quan tài.
3. (Động) Giấu, cất.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hòm (rương, hộp) gỗ;
② Quan tài, áo quan;
③ Giấu, cất, cho vào (hòm, rương, hộp).

Từ điển Trung-Anh

(1) cabinet
(2) case
(3) casket

Từ ghép 1