Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cẩu duyên 枸櫞,枸橼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cây như cây chanh, trái màu vàng. Vỏ trái, hoa, lá dùng làm chất thuốc thơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 枸 (3).
Từ điển Trung-Anh
Citrus medica
Từ ghép 3