Có 1 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木緣
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶丶丶丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DVFO (木女火人)
Unicode: U+6ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chúc lý viên cư - 祝里園居 (Phan Huy Ích)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 09 - 菊秋百詠其九 (Phan Huy Ích)
• Lữ song kỷ muộn - 旅窗紀悶 (Phan Huy Ích)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Tặng Kim Cổ hoàng giáp Vũ Nhự - 贈金鼓黃甲武茹 (Vũ Phạm Khải)
• Thi trái - 詩債 (Thái Thuận)
• Cúc thu bách vịnh kỳ 09 - 菊秋百詠其九 (Phan Huy Ích)
• Lữ song kỷ muộn - 旅窗紀悶 (Phan Huy Ích)
• Quy cố viên kỳ 2 - 歸故園其二 (Nguyễn Phu Tiên)
• Tặng Kim Cổ hoàng giáp Vũ Nhự - 贈金鼓黃甲武茹 (Vũ Phạm Khải)
• Thi trái - 詩債 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cẩu duyên 枸櫞,枸橼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống cây như cây chanh, trái màu vàng. Vỏ trái, hoa, lá dùng làm chất thuốc thơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 枸 (3).
Từ điển Trung-Anh
Citrus medica
Từ ghép 3