Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶丶丶丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: DVFO (木女火人)
Unicode: U+6ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên
Âm Nôm: duyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: cẩu duyên 枸櫞,枸橼)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một giống cây như cây chanh, trái màu vàng. Vỏ trái, hoa, lá dùng làm chất thuốc thơm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 枸 (3).

Từ điển Trung-Anh

Citrus medica

Từ ghép 3