Có 3 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lì ㄌㄧˋ • yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木樂
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DVID (木女戈木)
Unicode: U+6ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, lao, lịch
Âm Nôm: lác, lịch, nẻo, nếu, niểu
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), ヤク (yaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Nôm: lác, lịch, nẻo, nếu, niểu
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), ヤク (yaku), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): くぬぎ (kunugi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái Ái ca - 愛愛歌 (Từ Tích)
• Cảm ngộ - 感遇 (Ngô Ỷ)
• Cảm phúng kỳ 3 - 感諷其三 (Lý Hạ)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 3 - 和阮運同遣悶詩韻其三 (Phạm Nhữ Dực)
• Thanh trủng hoài cổ - 青塚懷古 (Tào Tuyết Cần)
• Thần phong 2 - 晨風 2 (Khổng Tử)
• Cảm ngộ - 感遇 (Ngô Ỷ)
• Cảm phúng kỳ 3 - 感諷其三 (Lý Hạ)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 3 - 和阮運同遣悶詩韻其三 (Phạm Nhữ Dực)
• Thanh trủng hoài cổ - 青塚懷古 (Tào Tuyết Cần)
• Thần phong 2 - 晨風 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lịch” (Quercus).
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cây lịch, cây sồi
2. nạo, cạo
2. nạo, cạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lịch” (Quercus).
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi (Quercus chinensis).
Từ điển Trung-Anh
(1) oak
(2) Quercus serrata
(2) Quercus serrata
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lịch” (Quercus).