Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Pinyin: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフ丶ノノ丶フ一フノフフ丶
Thương Hiệt: DINE (木戈弓水)
Unicode: U+6AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

fèi ㄈㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a variety of pomelo (old)