Có 1 kết quả:

zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: mù 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DHJA (木竹十日)
Unicode: U+6AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trước
Âm Quảng Đông: zoek3, zyu6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

zhù ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 箸[zhu4]