Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: mù 木 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: DHTN (木竹廿弓)
Unicode: U+6AE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): たも (tamo)

Tự hình 1