Có 1 kết quả:
chú ㄔㄨˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái tủ, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm chứa, tủ, chạn. § Cũng gọi là “trù tử” 櫥子, “trù nhi” 櫥兒. ◎Như: “oản trù” 碗櫥 tủ chén, “y trù” 衣櫥 tủ áo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tủ, chạn: 衣櫥 Tủ áo; 書櫥 Tủ sách; 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát.
Từ điển Trung-Anh
(1) wardrobe
(2) closet
(3) cabinet
(2) closet
(3) cabinet
Từ ghép 7