Có 1 kết quả:
zhū ㄓㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cọc buộc giữ súc vật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cọc, cột ngắn.
2. (Động) “Yết trư” 揭櫫 cắm nêu, làm hiệu.
2. (Động) “Yết trư” 揭櫫 cắm nêu, làm hiệu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cọc buộc súc vật.
② Yết trư 揭櫫 cắm nêu.
② Yết trư 揭櫫 cắm nêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cọc gỗ nhỏ (để buộc súc vật);
② Cây nêu: 揭 櫫 Cắm nêu.
② Cây nêu: 揭 櫫 Cắm nêu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc gỗ.
Từ điển Trung-Anh
Zelkova acuminata
Từ ghép 1