Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木褱
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DYWV (木卜田女)
Unicode: U+6AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木褱
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DYWV (木卜田女)
Unicode: U+6AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoài
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いぬえんじゅ (inuen ju)
Âm Quảng Đông: waai4
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いぬえんじゅ (inuen ju)
Âm Quảng Đông: waai4
Tự hình 1
Bình luận 0