Có 2 kết quả:
miè ㄇㄧㄝˋ • niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥木
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: UJD (山十木)
Unicode: U+6AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghiệt
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)
Âm Quảng Đông: jit6
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ガツ (gatsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): ひこばえ (hikobae)
Âm Quảng Đông: jit6
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mầm mọc lên từ gốc cây đã chặt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 蘖.
Từ điển Trung-Anh
new shoot growing from cut branch or stump
Từ ghép 2