Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cử, cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “cử”, gỗ dùng để đóng thuyền, làm cầu, xây cất. § Tục viết là “cử” 椐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi, gỗ sồi (Zelkova serrata).
Từ điển Trung-Anh
Zeikowa acuminata
Từ ghép 2