Có 1 kết quả:
jǔ ㄐㄩˇ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木舉
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DHCQ (木竹金手)
Unicode: U+6AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây cử, cây sồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “cử”, gỗ dùng để đóng thuyền, làm cầu, xây cất. § Tục viết là “cử” 椐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi, gỗ sồi (Zelkova serrata).
Từ điển Trung-Anh
Zeikowa acuminata
Từ ghép 2