Có 1 kết quả:
xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quan thoại: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木蕭
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: DTLX (木廿中重)
Unicode: U+6AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái: ⿰木蕭
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨
Thương Hiệt: DTLX (木廿中重)
Unicode: U+6AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: siu1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a type of big tree (archaic)