Có 1 kết quả:

yīng táo xiǎo fān qié ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄈㄢ ㄑㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]