Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shān ㄕㄢ
Tổng nét: 21
Bộ: mù 木 (+17 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: DOIM (木人戈一)
Unicode: U+6AFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cim1, zim1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4