Có 1 kết quả:

yǐn ㄧㄣˇ
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 20
Bộ: mù 木 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XNPD (重弓心木)
Unicode: U+6AFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩn, ổn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): ためぎ (tamegi)

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

yǐn ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ẩn quát 櫽栝)

Từ điển Trần Văn Chánh

【干栝】ẩn quát [yênkuò] (văn) Dụng cụ để uốn tre. Cv. 隱括.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Ổn 檃.

Từ điển Trung-Anh

(1) tool used for shaping wood (old)
(2) old variant of 檃[yin3]

Từ ghép 1