Có 1 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ẩn quát 櫽栝)
Từ điển Trần Văn Chánh
【干栝】ẩn quát [yênkuò] (văn) Dụng cụ để uốn tre. Cv. 隱括.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ổn 檃.
Từ điển Trung-Anh
(1) tool used for shaping wood (old)
(2) old variant of 檃[yin3]
(2) old variant of 檃[yin3]
Từ ghép 1