Có 2 kết quả:
zhóu ㄓㄡˊ • zhú ㄓㄨˊ
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 柚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây lớn, gỗ tốt.
phồn thể
Từ điển phổ thông
con thoi (để dệt vải)
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển phổ thông