Có 2 kết quả:

zhóu ㄓㄡˊzhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhóu ㄓㄡˊ, zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 21
Bộ: mù 木 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DBUF (木月山火)
Unicode: U+6AFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dứu, trục

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

zhóu ㄓㄡˊ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 柚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 柚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây lớn, gỗ tốt.

zhú ㄓㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con thoi (để dệt vải)