Có 1 kết quả:
chán ㄔㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây sàm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên khác của cây “đàn” 檀.
2. (Danh) “Sàm sanh” 欃槍 sao chổi.
2. (Danh) “Sàm sanh” 欃槍 sao chổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây sàm, sàm sanh 欃槍 sao chổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cây sàm;
② Sao chổi. Cg. 欃槍.
② Sao chổi. Cg. 欃槍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cây đàn hương.
Từ điển Trung-Anh
(1) sandalwood (Santalum album), a Nepalese tree producing valuable fragrant oil
(2) comet
(2) comet