Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: mù 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: DOGE (木人土水)
Unicode: U+6B06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふねのほ (funenoho)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0