Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shè ㄕㄜˋ, ㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ, zhè ㄓㄜˋ
Tổng nét: 22
Bộ: mù 木 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: DSJJ (木尸十十)
Unicode: U+6B07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4