Có 2 kết quả:

Quán ㄑㄩㄢˊquán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: Quán ㄑㄩㄢˊ, quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 21
Bộ: mù 木 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DTRG (木廿口土)
Unicode: U+6B0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quàn, quyền
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おもり (omori), かり (kari), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quả cân
2. quyền lợi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quả cân. ◇Luận Ngữ 論語: “Cẩn quyền lượng, thẩm pháp độ” 謹權量, 審法度 (Nghiêu viết 堯曰) Sửa lại cẩn thận cân đo, định rõ phép tắc. ◇Trang Tử 莊子: “Vi chi quyền hành dĩ xưng chi” 為之權衡以稱之 (Khứ khiếp 胠篋) Dùng cán cân và quả cân để cân.
2. (Danh) Sự ứng biến, thích ứng, tuy trái với đạo thường mà phải lẽ gọi là “quyền” 權. § Đối lại với “kinh” 經. ◇Mạnh Tử 孟子: “Nam nữ thụ thụ bất thân, lễ dã, tẩu nịch viên chi dĩ thủ, quyền dã” 男女授受不親, 禮也; 嫂溺援之以手, 權也 (Li Lâu thượng 離婁上) Nam nữ trao và nhận không được trực tiếp gần gũi với nhau, đó là lễ; chị dâu bị đắm chìm đưa tay ra vớt, đó là quyền.
3. (Danh) Thế lực. ◎Như: “quyền lực” 權力 thế lực, “đại quyền tại ác” 大權在握 thế lực lớn trong tay.
4. (Danh) Lực lượng và lợi ích, nhân tự nhiên, theo hoàn cảnh phát sinh hoặc do pháp luật quy định, được tôn trọng, gọi là “quyền”. ◎Như: “đầu phiếu quyền” 投票權 quyền bỏ phiếu bầu cử, “thổ địa sở hữu quyền” 土地所有權 quyền sở hữu đất đai.
5. (Danh) Xương gò má.
6. (Danh) Họ “Quyền”.
7. (Động) Cân nhắc. ◇Mạnh Tử 孟子: “Quyền nhiên hậu tri khinh trọng, độ nhiên hậu tri trường đoản” 權然後知輕重, 度然後知長短 (Lương Huệ Vương thượng 梁惠王上) Cân nhắc rồi sau mới biết nhẹ nặng, liệu chừng rồi sau mới biết dài ngắn.
8. (Phó) Tạm thời, tạm cứ, cứ. ◎Như: “quyền thả như thử” 權且如此 tạm làm như thế. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Đương vãn các tự quyền hiết” 當晚各自權歇 (Đệ nhất hồi) Tối đó, mọi người tạm lui nghỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hạn: 決定權 Quyền định đoạt; 所有權 Quyền sở hữu;
② (văn) Quả cân;
③ (văn) Xương gò má;
④ Tạm thời, tạm cứ, cứ: 權且由他負責 Tạm thời để anh ấy phụ trách; 權且如此 Tạm cứ như thế; 治此計,權救飢耳 Nếu làm theo kế đó, thì chỉ tạm cứu đói mà thôi (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Xử trí linh hoạt: 權變 Biến đổi linh hoạt, ứng biến, quyền biến;
⑥ Cân nhắc: 權其得失 Cân nhắc hơn thiệt;
⑦ [Quán] (Họ) Quyền.

Từ điển Trung-Anh

(1) authority
(2) power
(3) right
(4) (literary) to weigh
(5) expedient
(6) temporary

Từ ghép 219

bà quán 霸權bà quán zhǔ yì 霸權主義bǎn quán 版權bǎn quán suǒ yǒu 版權所有bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒釋兵權Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京產權交易所biǎo jué quán 表決權bīng quán 兵權bǐng quán 柄權bù dài bǔ tè quán 不逮捕特權bù kě qīn fàn quán 不可侵犯權bù wèi qiáng quán 不畏強權cái chǎn quán 財產權cái quán 財權cān zhèng quán 參政權chǎn quán 產權chāo é pèi gǔ quán 超額配股權cuàn quán 篡權dà quán 大權dà quán zài wò 大權在握dāng quán 當權dāng quán pài 當權派dāng quán zhě 當權者duì shì quán 對世權duó quán 奪權ér tóng quán lì gōng yuē 兒童權利公約fā yán quán 發言權fēn quán 分權fēn quán zhì héng 分權制衡fǒu jué quán 否決權fū quán 夫權fǔ yǎng quán 撫養權fù quán zhì 父權制gōng mín quán 公民權gōng mín quán lì 公民權利gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約gōng píng shěn pàn quán 公平審判權gǔ quán 股權guī shǔ quán 歸屬權guó jì rén quán biāo zhǔn 國際人權標準háng quán 航權huáng quán 皇權huò miǎn quán 豁免權jí quán 極權jí quán 集權jí quán zhǔ yì 極權主義jì chéng quán 繼承權jì sī quán shù 祭司權術jiā quán 加權jiā quán píng jūn 加權平均jiān hù quán 監護權jiào quán 教權jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約jū liú quán 居留權jù yǒu zhǔ quán 具有主權jué duì quán 絕對權jūn quán 君權kòng zhì quán 控制權kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政權làn quán 濫權làn yòng quán lì 濫用權力làn yòng zhí quán 濫用職權lì quán 利權lǐng dǎo quán 領導權Liǔ Gōng quán 柳公權Mín quán 民權Mín quán xiàn 民權縣mín quán zhǔ yì 民權主義míng chēng quán 名稱權mǔ quán zhì 母權制ná quán 拿權nǚ quán 女權nǚ quán zhǔ yì 女權主義nǚ zǐ cān zhèng quán 女子參政權pān fù quán guì 攀附權貴pǔ xuǎn quán 普選權qī quán 期權qì quán 棄權qiáng quán 強權qiè quán 竊權qīn quán 侵權qīn quán xíng wéi 侵權行為quán biàn 權變quán biàn lǐ lùn 權變理論quán bǐng 權柄quán chōng 權充quán dāng 權當quán guì 權貴quán héng 權衡quán héng lì bì 權衡利弊quán lì 權利quán lì 權力quán lì dòu zhēng 權力鬥爭quán lì fǎ àn 權利法案quán lì fēn zhēng 權力紛爭quán lì jiāo jiē 權力交接quán lì shēng míng 權利聲明quán lì yāo qiú 權利要求quán móu 權謀quán néng 權能quán qiě 權且quán quán 全權quán quán dà shǐ 全權大使quán quán dài biǎo 全權代表quán shí 權時quán shì 權勢quán shù 權術quán wēi 權威quán wēi xìng 權威性quán wèi 權位quán xiàn 權限quán yào 權鑰quán yí 權宜quán yí zhī cè 權宜之策quán yí zhī jì 權宜之計quán yì 權益quán yú 權輿quán yù xūn xīn 權慾薰心quán zhàng 權杖quán zhèng 權證quán zhòng 權重rén mín jī běn quán lì 人民基本權利rén quán 人權rén quán dòu shì 人權鬥士rén quán fǎ 人權法Rén quán Guān chá 人權觀察rén shēn quán 人身權Sà hǎ luó fū Rén quán jiǎng 薩哈羅夫人權獎sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng 薩哈諾夫人權獎sān quán dǐng lì 三權鼎立sān quán fēn lì 三權分立sàng quán rǔ guó 喪權辱國shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權shàn quán 擅權shén quán 神權shén quán tǒng zhì 神權統治shén quán zhèng zhì 神權政治shěn pàn quán 審判權shēng shā dà quán 生殺大權shēng yǒu quán 生有權shǐ yòng quán 使用權Shì jiè Rén quán Xuān yán 世界人權宣言Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知識產權組織shì quán 事權shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保護權shòu quán 受權shòu quán 授權shòu quán fàn wéi 授權範圍shòu quán lìng 授權令Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 數字版權管理sī fǎ quán 司法權suǒ yǒu quán 所有權tàn shì quán 探視權tè bié tí kuǎn quán 特別提款權tè quán 特權tè xǔ quán 特許權tiān quán 天權tōng quán dá biàn 通權達變tǒng zhì quán 統治權tóu piào quán 投票權wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免權wài jiāo tè quán 外交特權wáng quán 王權wēi quán 威權wéi quán 維權wéi quán rén shì 維權人士wú quán 無權wǔ quán xiàn fǎ 五權憲法xíng shǐ zhí quán 行使職權xíng zhèng quán 行政權xuǎn jǔ quán 選舉權yǐ quán móu sī 以權謀私yǐ quán yā fǎ 以權壓法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以權壓法yǐn sī quán 隱私權yōng yǒu quán 擁有權yōu xiān chéng gòu quán 優先承購權yōu xiān rèn gǔ quán 優先認股權yǒu quán 有權yǒu quán shì zhě 有權勢者yǒu quán wēi 有權威yǒu xuǎn jǔ quán 有選舉權yuè quán 越權Zēng Yìn quán 曾蔭權zhài quán 債權zhài quán guó 債權國zhài quán rén 債權人zhǎng quán 掌權zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌決定權zhēng quán duó lì 爭權奪利zhèng quán 政權zhèng quán zhēn kōng 政權真空zhī pèi quán 支配權zhī shi chǎn quán 知識產權zhí quán 職權zhǐ shù qī quán 指數期權zhì gāo tǒng zhì quán 至高統治權zhì huì chǎn quán 智慧產權zhì wài fǎ quán 治外法權Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中國人權民運信息中心Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中國人權組織zhōng yāng jí quán 中央集權zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央專制集權zhǔ bàn quán 主辦權zhǔ dǎo quán 主導權zhǔ quán 主權zhǔ quán guó jiā 主權國家zhù zuò quán 著作權zhuān lì quán 專利權zhuān quán 專權zhuó chǔ quán 酌處權zì yóu xuǎn zé quán 自由選擇權zì zhì quán 自治權zì zhǔ quán 自主權zōng zhǔ quán 宗主權zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投標票權Zuǒ quán 左權Zuǒ quán xiàn 左權縣zuò zhě quán 作者權