Có 1 kết quả:

quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ

1/1

quán lì ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quyền lợi, quyền, lợi ích

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) right
(3) privilege