Có 1 kết quả:

quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) art of politics
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery

Bình luận 0