Có 1 kết quả:

quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực

Từ điển Trung-Anh

(1) to consider
(2) to weigh (a matter)
(3) to balance (pros and cons)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0