Có 1 kết quả:
quán héng ㄑㄩㄢˊ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. làm việc mà biết cân nhắc
2. quyền hành, quyền lực
2. quyền hành, quyền lực
Từ điển Trung-Anh
(1) to consider
(2) to weigh (a matter)
(3) to balance (pros and cons)
(2) to weigh (a matter)
(3) to balance (pros and cons)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0