Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
mù 木 (+17 nét)
Hình thái:
⿰木舊Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一Thương Hiệt: DTOX (木廿人重)
Unicode:
U+6B0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận