Có 2 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ • luǒ ㄌㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sa la 桫欏,桫椤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây la. Xem 桫.
Từ điển Trung-Anh
see 桫欏|桫椤[suo1 luo2]
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.