Có 2 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ • luǒ ㄌㄨㄛˇ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Hình thái: ⿰木羅
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DWLG (木田中土)
Unicode: U+6B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Hình thái: ⿰木羅
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: DWLG (木田中土)
Unicode: U+6B0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: sa la 桫欏,桫椤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây la. Xem 桫.
Từ điển Trung-Anh
see 桫欏|桫椤[suo1 luo2]
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sa la” 桫欏: xem “sa” 桫.