Có 2 kết quả:

ㄌㄧˇㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 23
Bộ: mù 木 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: DMMP (木一一心)
Unicode: U+6B10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): むね (mune)
Âm Quảng Đông: lai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

ㄌㄧˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rường nhà, cột nhà. ◎Như: “lương lệ” 梁欐 rường cột.

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Rường nhà, cột nhà. ◎Như: “lương lệ” 梁欐 rường cột.

Từ điển Trung-Anh

beam