Có 1 kết quả:
lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 25
Bộ: mù 木 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木覽
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DSWU (木尸田山)
Unicode: U+6B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cấm trung thu dạ - 禁中秋夜 (Thái Thuận)
• Khách xá hoạ hữu nhân vận - 客舍和友人韻 (Nguyễn Ức)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
• Khách xá hoạ hữu nhân vận - 客舍和友人韻 (Nguyễn Ức)
• Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞 (Âu Dương Tu)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xem “cảm” 橄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 橄欖 [găn lăn].
Từ điển Trung-Anh
olive
Từ ghép 16
Àò shì gǎn lǎn qiú 澳式橄欖球 • gǎn lǎn 橄欖 • gǎn lǎn lǜ 橄欖綠 • gǎn lǎn qiú 橄欖球 • gǎn lǎn shān 橄欖山 • gǎn lǎn shí 橄欖石 • gǎn lǎn shù 橄欖樹 • gǎn lǎn yán 橄欖岩 • gǎn lǎn yóu 橄欖油 • gǎn lǎn zhī 橄欖枝 • lǎn jiǎo 欖角 • Měi shì gǎn lǎn qiú 美式橄欖球 • shān lǎn kē 山欖科 • wū lǎn 烏欖 • Yīng shì gǎn lǎn qiú 英式橄欖球 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油