Có 1 kết quả:

lǎn ㄌㄢˇ
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Tổng nét: 25
Bộ: mù 木 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DSWU (木尸田山)
Unicode: U+6B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Nôm: lãm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

lǎn ㄌㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xem “cảm” 橄.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 橄欖 [găn lăn].

Từ điển Trung-Anh

olive

Từ ghép 16