Có 2 kết quả:

lán ㄌㄢˊlàn ㄌㄢˋ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ, làn ㄌㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: mù 木 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DTAW (木廿日田)
Unicode: U+6B17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lườn, trang
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): てすり (tesuri)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên cây, thuộc loại quế. Có thuyết cho là cũng như “lan” 欄.