Có 2 kết quả:

lán ㄌㄢˊlàn ㄌㄢˋ

1/2

lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lan can

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên cây, thuộc loại quế. Có thuyết cho là cũng như “lan” .