Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 25
Bộ: mù 木 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: XDMBB (重木一月月)
Unicode: U+6B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chuôi dao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuôi, cán dao. § Cũng như “bả” .

Từ điển Thiều Chửu

① Chuôi dao.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chuôi dao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Bá .

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of [ba4]
(2) variant of [ba4]