Có 1 kết quả:
bà ㄅㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuôi dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chuôi, cán dao. § Cũng như “bả” 把.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuôi dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuôi dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bá 杷.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 杷[ba4]
(2) variant of 把[ba4]
(2) variant of 把[ba4]