Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 28
Bộ: mù 木 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木靈
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: DMBM (木一月一)
Unicode: U+6B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): れんじ (ren ji)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): れんじ (ren ji)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 29
phồn thể
Từ điển phổ thông
chấn song cửa sổ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dài, gỗ dài.
2. (Danh) Chấn song (cửa hay cửa sổ). § Cũng như “linh” 櫺.
2. (Danh) Chấn song (cửa hay cửa sổ). § Cũng như “linh” 櫺.
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫺|棂[ling2]
Từ ghép 4